×
IV: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây và hoa
  • Tree - /triː/: Cây.
  • Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây.
  • Trunk – /trʌηk/: Thân cây to.
  • Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây.
  • Twig – /twig/: Cành cây con.
  • Leaf – /li:f/: Lá
  • Bud – /bʌd/: Chồi.
  • Petal – /'petl/: Cánh hoa. Cánh hoa không chỉ đẹp mà còn toát lên sự quyến rũ khó cưỡng.
Từ vựng về cây cối from leerit.com
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 1) Phần 2 · seed. /siːd/. hạt giống · bulb. /bʌlb/. củ · petal. /ˈpetəl/. cánh hoa · pollen. /ˈpɑːlən/. phấn hoa · bud. /bʌd/.
Oct 30, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây · Bud – /bʌd/: Chồi · Leaf – /li:f/: Lá · Pollen – /'pɔlən/: Phấn hoa · Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa ...
Cây cối ; flower, hoa ; fungus (số nhiều: fungi), nấm nói chung ; grass, cỏ trồng ; heather, cây thạch nam ; herb, thảo mộc.
Từ vựng về cây cối from aplus-english.edu.vn
Rating (1)
Jul 10, 2021 · Trên đây là bài viết tổng hợp trọn bộ từ vựng về cây cối cơ bản và thường gặp nhất. Hãy cố gắng tích lũy cho bản thân một vốn từ vựng phong phú ...
Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây · 1. Root – /ru:t/: Rễ · 2. Bark – /bɑ:k/: Vỏ · 3. Bole – /bəʊl/: Thân · 4. Crown – /ˈkrɑʊn/: Thân · 5. Bough – /baʊ/: ...
Từ vựng về cây cối from www.pinterest.com
Feb 15, 2023 · Từ vựng tiếng anh chủ đề cây cối ... Ngoài việc học trên trường hay tại các trung tâm, ba mẹ nên dành thời gian cho bé hòa mình với thiên nhiên ...
Từ vựng về cây cối from sedu.edu.vn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm vườn: cây cối ; Annuals (like veggies). hàng năm (rau quanh năm) ; Perennials (like roses). cây lâu năm (như hoa hồng) ; Hardy. cây ...